Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèn

Meanings: Stupid, clumsy, unintelligent., Ngốc nghếch, vụng về, kém thông minh., ①笨重,拙劣,粗大沉重。[合]笨车(粗陋而不加装饰之车);笨窳(笨重粗劣);笨胶(质量较差的粗胶)。*②智力差,愚笨。[合]笨头笨脑;笨人(愚蠢的人);笨汉(干粗活的人);笨牛(愚笨如牛)。*③不灵巧;不灵活。[合]笨作(作事刻板,不变通);笨贼(笨蛋)。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 本, 竹

Chinese meaning: ①笨重,拙劣,粗大沉重。[合]笨车(粗陋而不加装饰之车);笨窳(笨重粗劣);笨胶(质量较差的粗胶)。*②智力差,愚笨。[合]笨头笨脑;笨人(愚蠢的人);笨汉(干粗活的人);笨牛(愚笨如牛)。*③不灵巧;不灵活。[合]笨作(作事刻板,不变通);笨贼(笨蛋)。

Hán Việt reading: bát

Grammar: Tính từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để nhận xét về trí tuệ hoặc khả năng thực hành.

Example: 他有点笨,学东西很慢。

Example pinyin: tā yǒu diǎn bèn , xué dōng xī hěn màn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hơi ngốc, học mọi thứ rất chậm.

bèn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngốc nghếch, vụng về, kém thông minh.

bát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stupid, clumsy, unintelligent.

笨重,拙劣,粗大沉重。笨车(粗陋而不加装饰之车);笨窳(笨重粗劣);笨胶(质量较差的粗胶)

智力差,愚笨。笨头笨脑;笨人(愚蠢的人);笨汉(干粗活的人);笨牛(愚笨如牛)

不灵巧;不灵活。笨作(作事刻板,不变通);笨贼(笨蛋)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...