Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 符号
Pinyin: fú hào
Meanings: Ký hiệu, dấu hiệu; biểu tượng đại diện cho một ý nghĩa nào đó., Symbol; a sign that represents a certain meaning., ①印记;标号。[例]元素符号。*②用于区分某种特征的标识。[例]军衔符号。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 付, 竹, 丂, 口
Chinese meaning: ①印记;标号。[例]元素符号。*②用于区分某种特征的标识。[例]军衔符号。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ chỉ lĩnh vực như 数学符号 (ký hiệu toán học), 标点符号 (dấu câu).
Example: 数学中的加号是一个运算符号。
Example pinyin: shù xué zhōng de jiā hào shì yí gè yùn suàn fú hào 。
Tiếng Việt: Dấu cộng trong toán học là một ký hiệu phép tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký hiệu, dấu hiệu; biểu tượng đại diện cho một ý nghĩa nào đó.
Nghĩa phụ
English
Symbol; a sign that represents a certain meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印记;标号。元素符号
用于区分某种特征的标识。军衔符号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!