Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笤帚
Pinyin: tiáo zhou
Meanings: A broom used for sweeping the floor., Cây chổi dùng để quét nhà., 形容乐声歌声热闹非常。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 召, 竹, 冖, 巾, 彐
Chinese meaning: 形容乐声歌声热闹非常。
Grammar: Là danh từ chỉ dụng cụ gia đình, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với động từ (e.g., 扫地 - quét nhà).
Example: 她拿着一把笤帚打扫房间。
Example pinyin: tā ná zhe yì bǎ tiáo zhǒu dǎ sǎo fáng jiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy cầm một cây chổi để quét dọn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây chổi dùng để quét nhà.
Nghĩa phụ
English
A broom used for sweeping the floor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容乐声歌声热闹非常。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!