Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笛子
Pinyin: dí zi
Meanings: Flute (traditional musical instrument)., Sáo (nhạc cụ truyền thống)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 由, 竹, 子
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ vựng về nhạc cụ.
Example: 她喜欢吹笛子。
Example pinyin: tā xǐ huan chuī dí zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích thổi sáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo (nhạc cụ truyền thống)
Nghĩa phụ
English
Flute (traditional musical instrument).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!