Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笙磬同音
Pinyin: shēng qìng tóng yīn
Meanings: Metaphor for two things or people being perfectly harmonious., Tỉ dụ hai sự vật hoặc con người hòa hợp với nhau một cách hoàn hảo., 比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 生, 竹, 殸, 石, 口, 日, 立
Chinese meaning: 比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
Grammar: Thành ngữ so sánh dựa trên âm thanh hài hòa giữa hai nhạc cụ, áp dụng để chỉ sự đồng điệu trong mối quan hệ.
Example: 他们二人合作无间,真是笙磬同音。
Example pinyin: tā men èr rén hé zuò wú jiàn , zhēn shì shēng qìng tóng yīn 。
Tiếng Việt: Hai người họ hợp tác ăn ý, quả thật là hòa hợp tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉ dụ hai sự vật hoặc con người hòa hợp với nhau một cách hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Metaphor for two things or people being perfectly harmonious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人事协调,关系和睦。[出处]《诗经·小雅·鼓钟》“鼓瑟鼓琴,笙磬同音。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế