Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笙歌

Pinyin: shēng gē

Meanings: Music and singing, usually referring to joyous gatherings or parties., Âm nhạc và ca hát, thường chỉ buổi tiệc tùng vui vẻ., ①折竹做的鞭子。*②古代儿童习字用的竹片。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 生, 竹, 哥, 欠

Chinese meaning: ①折竹做的鞭子。*②古代儿童习字用的竹片。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả không khí lễ hội hay sự phồn thịnh.

Example: 这里充满了笙歌。

Example pinyin: zhè lǐ chōng mǎn le shēng gē 。

Tiếng Việt: Nơi đây tràn ngập âm nhạc và tiếng hát.

笙歌
shēng gē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc và ca hát, thường chỉ buổi tiệc tùng vui vẻ.

Music and singing, usually referring to joyous gatherings or parties.

折竹做的鞭子

古代儿童习字用的竹片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...