Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笙歌鼎沸

Pinyin: shēng gē dǐng fèi

Meanings: Describes a lively scene filled with music and singing., Mô tả khung cảnh nhộn nhịp, sôi động với tiếng nhạc cụ và ca hát., 形容乐声歌声热闹非常。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 生, 竹, 哥, 欠, 目, 弗, 氵

Chinese meaning: 形容乐声歌声热闹非常。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất miêu tả, thường dùng trong văn phong miêu tả không khí vui vẻ, náo nhiệt.

Example: 节日里到处笙歌鼎沸。

Example pinyin: jié rì lǐ dào chù shēng gē dǐng fèi 。

Tiếng Việt: Trong những ngày lễ, khắp nơi đều nhộn nhịp tiếng nhạc và ca hát.

笙歌鼎沸
shēng gē dǐng fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khung cảnh nhộn nhịp, sôi động với tiếng nhạc cụ và ca hát.

Describes a lively scene filled with music and singing.

形容乐声歌声热闹非常。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笙歌鼎沸 (shēng gē dǐng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung