Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笘
Pinyin: shàn
Meanings: An ancient brush used for painting or calligraphy., Một loại bút lông dùng để vẽ hoặc viết chữ thời xưa., ①折竹做的鞭子。*②古代儿童习字用的竹片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①折竹做的鞭子。*②古代儿童习字用的竹片。
Hán Việt reading: thiêm
Grammar: Là danh từ chỉ công cụ, gắn liền với văn hóa nghệ thuật truyền thống.
Example: 古人用笘来写字画画。
Example pinyin: gǔ rén yòng shān lái xiě zì huà huà 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng bút lông để viết chữ và vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bút lông dùng để vẽ hoặc viết chữ thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient brush used for painting or calligraphy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折竹做的鞭子
古代儿童习字用的竹片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!