Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔顺

Pinyin: bǐ shùn

Meanings: Stroke order when writing Chinese characters, Thứ tự nét bút khi viết chữ Hán, ①汉字笔画的书写顺序,一般是先左后右,先上后下,先外后内。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 毛, 竹, 川, 页

Chinese meaning: ①汉字笔画的书写顺序,一般是先左后右,先上后下,先外后内。

Grammar: Đặc trưng quan trọng trong việc học viết chữ Hán, giúp viết đúng và đẹp.

Example: 学汉字时要注意笔顺。

Example pinyin: xué hàn zì shí yào zhù yì bǐ shùn 。

Tiếng Việt: Khi học chữ Hán cần chú ý thứ tự nét bút.

笔顺
bǐ shùn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự nét bút khi viết chữ Hán

Stroke order when writing Chinese characters

汉字笔画的书写顺序,一般是先左后右,先上后下,先外后内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔顺 (bǐ shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung