Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔锋

Pinyin: bǐ fēng

Meanings: Stroke of the pen in literature or calligraphy, Nét bút trong văn chương hoặc thư pháp, ①毛笔的尖端。*②写字、作画、写文章的艺术手法及特征。*③喻指文章的精采、犀利之处和书画的用笔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 毛, 竹, 夆, 钅

Chinese meaning: ①毛笔的尖端。*②写字、作画、写文章的艺术手法及特征。*③喻指文章的精采、犀利之处和书画的用笔。

Grammar: Có thể dùng trong văn chương hoặc thư pháp để chỉ nét bút đặc biệt.

Example: 他的书法笔锋犀利。

Example pinyin: tā de shū fǎ bǐ fēng xī lì 。

Tiếng Việt: Chữ thư pháp của anh ấy có nét bút sắc sảo.

笔锋
bǐ fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nét bút trong văn chương hoặc thư pháp

Stroke of the pen in literature or calligraphy

毛笔的尖端

写字、作画、写文章的艺术手法及特征

喻指文章的精采、犀利之处和书画的用笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔锋 (bǐ fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung