Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔酣墨饱
Pinyin: bǐ hān mò bǎo
Meanings: Full ink and bold strokes, referring to fluent and coherent writing, Mực đầy nét đậm, chỉ sự viết lách lưu loát và mạch lạc, 指文章表达流畅,内容充足。[出处]秦牧《艺海拾贝·巨日》“那些作品的作者在节骨眼上,没有真正做到笔酣墨饱,因此,便不能获得预期的作用了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 毛, 竹, 甘, 酉, 土, 黑, 包, 饣
Chinese meaning: 指文章表达流畅,内容充足。[出处]秦牧《艺海拾贝·巨日》“那些作品的作者在节骨眼上,没有真正做到笔酣墨饱,因此,便不能获得预期的作用了。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả một bài viết có sức hút và biểu đạt mạnh mẽ.
Example: 他的文章笔酣墨饱,十分吸引人。
Example pinyin: tā de wén zhāng bǐ hān mò bǎo , shí fēn xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy lưu loát và hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mực đầy nét đậm, chỉ sự viết lách lưu loát và mạch lạc
Nghĩa phụ
English
Full ink and bold strokes, referring to fluent and coherent writing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章表达流畅,内容充足。[出处]秦牧《艺海拾贝·巨日》“那些作品的作者在节骨眼上,没有真正做到笔酣墨饱,因此,便不能获得预期的作用了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế