Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔迹
Pinyin: bǐ jì
Meanings: Handwriting, Nét chữ viết tay, ①各个人所写的字所特有的形体特点;字迹。*②手迹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 毛, 竹, 亦, 辶
Chinese meaning: ①各个人所写的字所特有的形体特点;字迹。*②手迹。
Grammar: Dùng để chỉ dấu vết để lại từ việc viết tay của một người.
Example: 他的笔迹很难辨认。
Example pinyin: tā de bǐ jì hěn nán biàn rèn 。
Tiếng Việt: Chữ viết tay của anh ấy rất khó đọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét chữ viết tay
Nghĩa phụ
English
Handwriting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各个人所写的字所特有的形体特点;字迹
手迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!