Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔路

Pinyin: bǐ lù

Meanings: The direction or style of a piece of writing, Hướng đi hoặc phong cách của một bài viết, ①笔法。*②写文章的思路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 毛, 竹, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①笔法。*②写文章的思路。

Grammar: Được dùng để chỉ cấu trúc hoặc phong cách mà bài viết đang đi theo.

Example: 这篇文章的笔路清晰明了。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de bǐ lù qīng xī míng le 。

Tiếng Việt: Bài viết này có hướng đi rõ ràng và dễ hiểu.

笔路
bǐ lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng đi hoặc phong cách của một bài viết

The direction or style of a piece of writing

笔法

写文章的思路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔路 (bǐ lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung