Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔走龙蛇
Pinyin: bǐ zǒu lóng shé
Meanings: A free and powerful writing style resembling dragons and snakes in motion, Nét bút phóng khoáng, mạnh mẽ giống như rồng và rắn đang bay lượn, 形容书法生动而有气势。[出处]唐·李白《草书歌行》“时时只见龙蛇走,左盘右蹙旭惊电。”[例]秀才肖王宾胸藏锦绣,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊》卷二十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 毛, 竹, 土, 龰, 丿, 尤, 它, 虫
Chinese meaning: 形容书法生动而有气势。[出处]唐·李白《草书歌行》“时时只见龙蛇走,左盘右蹙旭惊电。”[例]秀才肖王宾胸藏锦绣,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊》卷二十。
Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi nét bút mạnh mẽ và uyển chuyển trong thư pháp hoặc văn chương.
Example: 书法家的字迹笔走龙蛇。
Example pinyin: shū fǎ jiā de zì jì bǐ zǒu lóng shé 。
Tiếng Việt: Chữ viết của nhà thư pháp có nét bút phóng khoáng như rồng bay phượng múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét bút phóng khoáng, mạnh mẽ giống như rồng và rắn đang bay lượn
Nghĩa phụ
English
A free and powerful writing style resembling dragons and snakes in motion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容书法生动而有气势。[出处]唐·李白《草书歌行》“时时只见龙蛇走,左盘右蹙旭惊电。”[例]秀才肖王宾胸藏锦绣,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊》卷二十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế