Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔资
Pinyin: bǐ zī
Meanings: Payment for writing work, Tiền thù lao cho người viết văn, ①旧时称字画、文章的作者所得的报酬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 毛, 竹, 次, 贝
Chinese meaning: ①旧时称字画、文章的作者所得的报酬。
Grammar: Liên quan đến thù lao hoặc phần thưởng cho công việc viết lách.
Example: 他靠笔资维持生活。
Example pinyin: tā kào bǐ zī wéi chí shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống nhờ vào tiền thù lao viết văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thù lao cho người viết văn
Nghĩa phụ
English
Payment for writing work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称字画、文章的作者所得的报酬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!