Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔诛墨伐
Pinyin: bǐ zhū mò fá
Meanings: To attack someone with sharp words through writing, Tấn công ai đó bằng lời lẽ sắc bén qua văn chương, 笔、墨指文字。诛谴责。伐声讨。通过文字加以谴责,进行声讨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 毛, 竹, 朱, 讠, 土, 黑, 亻, 戈
Chinese meaning: 笔、墨指文字。诛谴责。伐声讨。通过文字加以谴责,进行声讨。
Grammar: Thành ngữ, dùng để chỉ việc dùng văn chương để phê phán hoặc tấn công ai đó.
Example: 古代文人常用笔诛墨伐来表达不满。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yòng bǐ zhū mò fá lái biǎo dá bù mǎn 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa thường dùng lời lẽ sắc bén để bày tỏ sự bất mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công ai đó bằng lời lẽ sắc bén qua văn chương
Nghĩa phụ
English
To attack someone with sharp words through writing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔、墨指文字。诛谴责。伐声讨。通过文字加以谴责,进行声讨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế