Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔译
Pinyin: bǐ yì
Meanings: Dịch viết (bằng chữ viết), Written translation, ①笔头翻译;用文字翻译(区别于口译)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 毛, 竹, 讠
Chinese meaning: ①笔头翻译;用文字翻译(区别于口译)。
Grammar: Là một từ kép, liên quan đến dịch thuật thông qua hình thức viết.
Example: 她擅长笔译工作。
Example pinyin: tā shàn cháng bǐ yì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi dịch viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch viết (bằng chữ viết)
Nghĩa phụ
English
Written translation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔头翻译;用文字翻译(区别于口译)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!