Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔耕
Pinyin: bǐ gēng
Meanings: To write diligently as if plowing a field with a pen, Viết lách chăm chỉ như cày ruộng bằng bút, ①旧指依靠抄写或写文章等手段谋生;泛指勤奋写作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 毛, 竹, 井, 耒
Chinese meaning: ①旧指依靠抄写或写文章等手段谋生;泛指勤奋写作。
Grammar: Thường dùng để miêu tả công việc viết lách chuyên cần, bền bỉ.
Example: 他多年来一直笔耕不辍。
Example pinyin: tā duō nián lái yì zhí bǐ gēng bú chuò 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã viết lách không ngừng trong nhiều năm.

📷 Trường Galic
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lách chăm chỉ như cày ruộng bằng bút
Nghĩa phụ
English
To write diligently as if plowing a field with a pen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指依靠抄写或写文章等手段谋生;泛指勤奋写作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
