Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔底超生

Pinyin: bǐ dǐ chāo shēng

Meanings: Transcending life through the power of the pen, implying that literature can profoundly affect the human soul., Vượt lên sinh mệnh nhờ ngòi bút, ý nói sức mạnh của văn chương có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn con người., 犹言笔下超生。超生佛家语。为了免使他人受难,书写时,在用意和措词方面都给予宽容或开脱。[出处]苏雪林《闲话战争·齿患》“严冷无情的法官定了你的死罪之后,就从不会有笔底超生的事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 毛, 竹, 广, 氐, 召, 走, 生

Chinese meaning: 犹言笔下超生。超生佛家语。为了免使他人受难,书写时,在用意和措词方面都给予宽容或开脱。[出处]苏雪林《闲话战争·齿患》“严冷无情的法官定了你的死罪之后,就从不会有笔底超生的事。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sức mạnh của văn chương.

Example: 他的作品仿佛笔底超生,让人深思。

Example pinyin: tā de zuò pǐn fǎng fú bǐ dǐ chāo shēng , ràng rén shēn sī 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy dường như có sức mạnh vượt lên sinh mệnh, khiến người ta suy ngẫm.

笔底超生
bǐ dǐ chāo shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt lên sinh mệnh nhờ ngòi bút, ý nói sức mạnh của văn chương có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn con người.

Transcending life through the power of the pen, implying that literature can profoundly affect the human soul.

犹言笔下超生。超生佛家语。为了免使他人受难,书写时,在用意和措词方面都给予宽容或开脱。[出处]苏雪林《闲话战争·齿患》“严冷无情的法官定了你的死罪之后,就从不会有笔底超生的事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔底超生 (bǐ dǐ chāo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung