Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔底春风
Pinyin: bǐ dǐ chūn fēng
Meanings: Spring breeze under the pen tip, describing writing talent that makes readers feel light and comfortable., Gió xuân dưới ngòi bút, ý nói tài năng viết lách làm cho người đọc cảm thấy nhẹ nhàng, dễ chịu., 形容绘画、诗文生动,如春风来到笔下。[出处]元·黄溍《瑶池春宴图》诗“西飞青雀几时还,贝阙琳宫缥缈间,笔底春风殊未老,蟠桃积核已如山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 毛, 竹, 广, 氐, 日, 𡗗, 㐅, 几
Chinese meaning: 形容绘画、诗文生动,如春风来到笔下。[出处]元·黄溍《瑶池春宴图》诗“西飞青雀几时还,贝阙琳宫缥缈间,笔底春风殊未老,蟠桃积核已如山。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi văn phong nhẹ nhàng, thanh thoát.
Example: 他的文字犹如笔底春风。
Example pinyin: tā de wén zì yóu rú bǐ dǐ chūn fēng 。
Tiếng Việt: Văn chương của ông ấy giống như gió xuân dưới ngòi bút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió xuân dưới ngòi bút, ý nói tài năng viết lách làm cho người đọc cảm thấy nhẹ nhàng, dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Spring breeze under the pen tip, describing writing talent that makes readers feel light and comfortable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容绘画、诗文生动,如春风来到笔下。[出处]元·黄溍《瑶池春宴图》诗“西飞青雀几时还,贝阙琳宫缥缈间,笔底春风殊未老,蟠桃积核已如山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế