Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔帽

Pinyin: bǐ mào

Meanings: Pen cap, the part that covers the tip of the pen for protection., Nắp bút, phần che đầu bút để bảo vệ., ①套着笔头儿保护笔的套儿。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 毛, 竹, 冒, 巾

Chinese meaning: ①套着笔头儿保护笔的套儿。

Grammar: Dùng để chỉ phần nắp của cây bút dùng để bảo vệ đầu bút.

Example: 别忘了给钢笔盖上笔帽。

Example pinyin: bié wàng le gěi gāng bǐ gài shàng bǐ mào 。

Tiếng Việt: Đừng quên đậy nắp bút máy.

笔帽
bǐ mào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắp bút, phần che đầu bút để bảo vệ.

Pen cap, the part that covers the tip of the pen for protection.

套着笔头儿保护笔的套儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...