Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔受
Pinyin: bǐ shòu
Meanings: Write down or record what someone else dictates., Viết lại hoặc ghi chép theo lời kể của người khác., ①(古)∶用笔把别人口授的话记录下来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 毛, 竹, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①(古)∶用笔把别人口授的话记录下来。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ghi chép hoặc biên bản.
Example: 他负责笔受会议记录。
Example pinyin: tā fù zé bǐ shòu huì yì jì lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm ghi chép biên bản cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lại hoặc ghi chép theo lời kể của người khác.
Nghĩa phụ
English
Write down or record what someone else dictates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(古)∶用笔把别人口授的话记录下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!