Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔友

Pinyin: bǐ yǒu

Meanings: Người bạn qua thư từ., Pen pal., ①通信朋友,通常为未见过面而与之友好地继续通信的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 毛, 竹, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①通信朋友,通常为未见过面而与之友好地继续通信的人。

Grammar: Dùng để chỉ tình bạn thông qua thư từ trao đổi.

Example: 我有一个来自法国的笔友。

Example pinyin: wǒ yǒu yí gè lái zì fǎ guó de bǐ yǒu 。

Tiếng Việt: Tôi có một người bạn qua thư từ ở Pháp.

笔友
bǐ yǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn qua thư từ.

Pen pal.

通信朋友,通常为未见过面而与之友好地继续通信的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔友 (bǐ yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung