Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔势
Pinyin: bǐ shì
Meanings: Style and manner of brush strokes in calligraphy or writing., Phong thái, cách thức của nét bút trong thư pháp hoặc văn chương., ①写、画运笔的风格。*②文章的气势。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 毛, 竹, 力, 执
Chinese meaning: ①写、画运笔的风格。*②文章的气势。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật thư pháp hoặc văn chương.
Example: 书法家讲究笔势流畅。
Example pinyin: shū fǎ jiā jiǎng jiū bǐ shì liú chàng 。
Tiếng Việt: Nhà thư pháp chú trọng phong thái dòng chảy của nét bút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, cách thức của nét bút trong thư pháp hoặc văn chương.
Nghĩa phụ
English
Style and manner of brush strokes in calligraphy or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写、画运笔的风格
文章的气势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!