Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔力

Pinyin: bǐ lì

Meanings: Sức mạnh trong cách viết, khả năng diễn đạt bằng chữ viết., The strength or power of writing, ability to express through words., ①写字、画画、写文章用笔行文的力量;文章的气势。[例]笔力雄健。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 毛, 竹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①写字、画画、写文章用笔行文的力量;文章的气势。[例]笔力雄健。

Grammar: Thường dùng để đánh giá khả năng viết lách của một người.

Example: 他的文章笔力雄健。

Example pinyin: tā de wén zhāng bǐ lì xióng jiàn 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy có sức mạnh hùng hồn.

笔力
bǐ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh trong cách viết, khả năng diễn đạt bằng chữ viết.

The strength or power of writing, ability to express through words.

写字、画画、写文章用笔行文的力量;文章的气势。笔力雄健

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔力 (bǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung