Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔削
Pinyin: bǐ xuē
Meanings: Biên tập, sửa chữa văn bản (thường liên quan đến việc biên soạn sử sách)., Edit and revise texts (often related to historical record-keeping)., ①敬称。请人修改文章。[例]留情笔削,敦悦‘丘、坟’。——《晋书·皇甫谧传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 毛, 竹, 刂, 肖
Chinese meaning: ①敬称。请人修改文章。[例]留情笔削,敦悦‘丘、坟’。——《晋书·皇甫谧传》。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.
Example: 孔子作《春秋》,多有笔削。
Example pinyin: kǒng zǐ zuò 《 chūn qiū 》 , duō yǒu bǐ xiāo 。
Tiếng Việt: Khổng Tử biên soạn 'Xuân Thu', có rất nhiều chỗ biên tập và sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên tập, sửa chữa văn bản (thường liên quan đến việc biên soạn sử sách).
Nghĩa phụ
English
Edit and revise texts (often related to historical record-keeping).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬称。请人修改文章。留情笔削,敦悦‘丘、坟’。——《晋书·皇甫谧传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!