Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔冢研穿
Pinyin: bǐ zhǒng yán chuān
Meanings: Mài mực đến thủng nghiên, ý nói chăm chỉ viết lách hoặc học tập., To wear through the inkstone from so much writing or studying., 秃笔成坟,砚磨穿孔。指写作著述功力极深。[出处]明·凌濛初《〈二刻拍案惊奇〉小引》“支言俚说不足供酱瓿,而翼飞胫走,较拈髭呕血笔冢研穿者,售不售反霄壤隔也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 毛, 竹, 冖, 豖, 开, 石, 牙, 穴
Chinese meaning: 秃笔成坟,砚磨穿孔。指写作著述功力极深。[出处]明·凌濛初《〈二刻拍案惊奇〉小引》“支言俚说不足供酱瓿,而翼飞胫走,较拈髭呕血笔冢研穿者,售不售反霄壤隔也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự chăm chỉ trong học tập hoặc viết lách.
Example: 他为了研究学问,真可谓笔冢研穿。
Example pinyin: tā wèi le yán jiū xué wèn , zhēn kě wèi bǐ zhǒng yán chuān 。
Tiếng Việt: Để nghiên cứu học vấn, anh ấy quả thật có thể nói là đã mài mực đến thủng nghiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài mực đến thủng nghiên, ý nói chăm chỉ viết lách hoặc học tập.
Nghĩa phụ
English
To wear through the inkstone from so much writing or studying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秃笔成坟,砚磨穿孔。指写作著述功力极深。[出处]明·凌濛初《〈二刻拍案惊奇〉小引》“支言俚说不足供酱瓿,而翼飞胫走,较拈髭呕血笔冢研穿者,售不售反霄壤隔也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế