Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笑脸
Pinyin: xiào liǎn
Meanings: Smiling face, Khuôn mặt tươi cười, ①带笑的脸庞。[例]处处有笑脸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 夭, 竹, 佥, 月
Chinese meaning: ①带笑的脸庞。[例]处处有笑脸。
Grammar: Danh từ kết hợp với các động từ như 带着 (mang), 露出 (bộc lộ) để miêu tả biểu cảm.
Example: 她总是带着笑脸。
Example pinyin: tā zǒng shì dài zhe xiào liǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn mang khuôn mặt tươi cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt tươi cười
Nghĩa phụ
English
Smiling face
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带笑的脸庞。处处有笑脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!