Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笑声

Pinyin: xiào shēng

Meanings: Sound of laughter., Âm thanh của tiếng cười., ①蒙古族曲艺的一种。流行于内蒙古自治区。蒙语,意为“蒙语笑话”。二人表演,以说、学、逗、唱为主要手段,颇似汉族相声。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夭, 竹, 士

Chinese meaning: ①蒙古族曲艺的一种。流行于内蒙古自治区。蒙语,意为“蒙语笑话”。二人表演,以说、学、逗、唱为主要手段,颇似汉族相声。

Grammar: Danh từ kép, chỉ âm thanh cụ thể phát ra từ hành động cười.

Example: 房间里传来阵阵笑声。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chuán lái zhèn zhèn xiào shēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng truyền ra từng đợt tiếng cười.

笑声
xiào shēng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của tiếng cười.

Sound of laughter.

蒙古族曲艺的一种。流行于内蒙古自治区。蒙语,意为“蒙语笑话”。二人表演,以说、学、逗、唱为主要手段,颇似汉族相声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...