Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笈
Pinyin: jí
Meanings: Book container, often made from bamboo or wood., Hộp đựng sách, thường làm từ tre hoặc gỗ., ①用本义。战国时盛行于民间。[据]竽,竹三十六簧也。——《说文》。按,管乐也。[例]调竽奇声以耳异。——《荀子·正名》。[合]竽瑟(竽与瑟);竽籁(指笙和箫)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 及, 竹
Chinese meaning: ①用本义。战国时盛行于民间。[据]竽,竹三十六簧也。——《说文》。按,管乐也。[例]调竽奇声以耳异。——《荀子·正名》。[合]竽瑟(竽与瑟);竽籁(指笙和箫)。
Hán Việt reading: cấp
Grammar: Từ mang tính lịch sử, ngày nay ít phổ biến.
Example: 他的书都放在笈里。
Example pinyin: tā de shū dōu fàng zài jí lǐ 。
Tiếng Việt: Sách của anh ấy đều để trong hộp đựng sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp đựng sách, thường làm từ tre hoặc gỗ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cấp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Book container, often made from bamboo or wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。战国时盛行于民间。竽,竹三十六簧也。——《说文》。按,管乐也。调竽奇声以耳异。——《荀子·正名》。竽瑟(竽与瑟);竽籁(指笙和箫)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!