Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笇
Pinyin: suàn
Meanings: Counting rods, sticks used for counting in ancient China., Que tính, que dùng để đếm trong lịch sử Trung Quốc., ①古同“算”:“上方与晁错调兵笇军食。”*②竹器。*③姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“算”:“上方与晁错调兵笇军食。”*②竹器。*③姓氏。
Grammar: Danh từ một âm tiết, liên quan đến công cụ tính toán trong lịch sử.
Example: 古人用笇来进行数学计算。
Example pinyin: gǔ rén yòng suàn lái jìn xíng shù xué jì suàn 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng que tính để tiến hành các phép toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Que tính, que dùng để đếm trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Counting rods, sticks used for counting in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“上方与晁错调兵笇军食。”
竹器
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!