Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笆斗
Pinyin: bā dǒu
Meanings: A measuring container used for holding rice or grains., Cái đấu, một loại dụng cụ đựng thóc hoặc ngũ cốc., ①用竹子或柳条编的圆底器物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巴, 竹, 斗
Chinese meaning: ①用竹子或柳条编的圆底器物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp truyền thống.
Example: 农民用笆斗来装粮食。
Example pinyin: nóng mín yòng bā dòu lái zhuāng liáng shí 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cái đấu để đựng lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đấu, một loại dụng cụ đựng thóc hoặc ngũ cốc.
Nghĩa phụ
English
A measuring container used for holding rice or grains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用竹子或柳条编的圆底器物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!