Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃近举远
Pinyin: dǔ jìn jǔ yuǎn
Meanings: To take care of those close to you while upholding values that reach far., Chăm lo cho người thân cận bên cạnh và đề cao những giá trị xa hơn., 笃忠实,厚道;举举荐,盐。对关系近的厚道,对关系远的举荐,指同等待人。[出处]唐·韩愈《原人》“故圣人一视而同仁,笃近而举远。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 竹, 马, 斤, 辶, 丨, 二, 兴, 元
Chinese meaning: 笃忠实,厚道;举举荐,盐。对关系近的厚道,对关系远的举荐,指同等待人。[出处]唐·韩愈《原人》“故圣人一视而同仁,笃近而举远。”
Grammar: Thành ngữ bốn từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa lợi ích trước mắt và dài hạn.
Example: 领导人应当笃近举远,关心身边的人同时也要关注国家的长远发展。
Example pinyin: lǐng dǎo rén yīng dāng dǔ jìn jǔ yuǎn , guān xīn shēn biān de rén tóng shí yě yào guān zhù guó jiā de cháng yuǎn fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo cần phải chăm lo cho người thân cận bên cạnh đồng thời cũng phải quan tâm đến sự phát triển lâu dài của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm lo cho người thân cận bên cạnh và đề cao những giá trị xa hơn.
Nghĩa phụ
English
To take care of those close to you while upholding values that reach far.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笃忠实,厚道;举举荐,盐。对关系近的厚道,对关系远的举荐,指同等待人。[出处]唐·韩愈《原人》“故圣人一视而同仁,笃近而举远。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế