Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃论高言
Pinyin: dǔ lùn gāo yán
Meanings: Lời bàn luận sâu sắc và chính xác, phát ngôn cao siêu và có giá trị., Profound and accurate discussions, lofty and valuable statements., 确切高明的言论。[出处]清·王悔生《祭海峰先生文》“笃论高言,谆谆训诫,沃我心灵,开我眉瞶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 竹, 马, 仑, 讠, 亠, 冋, 口, 言
Chinese meaning: 确切高明的言论。[出处]清·王悔生《祭海峰先生文》“笃论高言,谆谆训诫,沃我心灵,开我眉瞶。”
Grammar: Thành ngữ bốn từ, thường dùng để miêu tả những phát ngôn hoặc lý thuyết có giá trị cao về mặt học thuật.
Example: 他的笃论高言在学术界引起了广泛关注。
Example pinyin: tā de dǔ lùn gāo yán zài xué shù jiè yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Những lời bàn luận sâu sắc và cao siêu của ông ấy đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong giới học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời bàn luận sâu sắc và chính xác, phát ngôn cao siêu và có giá trị.
Nghĩa phụ
English
Profound and accurate discussions, lofty and valuable statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确切高明的言论。[出处]清·王悔生《祭海峰先生文》“笃论高言,谆谆训诫,沃我心灵,开我眉瞶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế