Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃而论之

Pinyin: dǔ ér lùn zhī

Meanings: Generally speaking, considering something overall and seriously., Nhìn chung, xét một cách tổng thể và nghiêm túc., 笃切实。确切地论述。[出处]晋·裴启《语林》“林公云‘文度著腻颜,挟《左传》,逐郑康成,自为高足弟子;笃而论之,不离尘垢囊也!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 竹, 马, 一, 仑, 讠, 丶

Chinese meaning: 笃切实。确切地论述。[出处]晋·裴启《语林》“林公云‘文度著腻颜,挟《左传》,逐郑康成,自为高足弟子;笃而论之,不离尘垢囊也!’”。

Grammar: Thành ngữ bốn từ, thường đứng đầu câu để mở ra nhận định tổng quát về một vấn đề.

Example: 笃而论之,这个计划还是有很多优点的。

Example pinyin: dǔ ér lùn zhī , zhè ge jì huà hái shì yǒu hěn duō yōu diǎn de 。

Tiếng Việt: Nhìn chung, kế hoạch này vẫn có nhiều ưu điểm.

笃而论之
dǔ ér lùn zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chung, xét một cách tổng thể và nghiêm túc.

Generally speaking, considering something overall and seriously.

笃切实。确切地论述。[出处]晋·裴启《语林》“林公云‘文度著腻颜,挟《左传》,逐郑康成,自为高足弟子;笃而论之,不离尘垢囊也!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃而论之 (dǔ ér lùn zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung