Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃志好学

Pinyin: dǔ zhì hào xué

Meanings: Resolute in one's aspirations and eager to learn., Kiên định trong chí hướng và ham học hỏi., 笃志专心一志,立志不变。专心致志,勤奋好学。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 竹, 马, 士, 心, 女, 子, 冖, 𭕄

Chinese meaning: 笃志专心一志,立志不变。专心致志,勤奋好学。

Grammar: Thành ngữ bốn từ, mô tả sự kiên định trong mục tiêu cá nhân và tinh thần học tập cao.

Example: 这个年轻人笃志好学,将来一定会有所作为。

Example pinyin: zhè ge nián qīng rén dǔ zhì hào xué , jiāng lái yí dìng huì yǒu suǒ zuò wéi 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi này kiên định trong chí hướng và ham học hỏi, tương lai chắc chắn sẽ làm nên việc lớn.

笃志好学
dǔ zhì hào xué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên định trong chí hướng và ham học hỏi.

Resolute in one's aspirations and eager to learn.

笃志专心一志,立志不变。专心致志,勤奋好学。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃志好学 (dǔ zhì hào xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung