Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃定泰山
Pinyin: dǔ dìng tài shān
Meanings: Being extremely confident and as steadfast as Mount Tai, unshakable by anything., Rất tự tin và vững vàng như núi Thái Sơn, không gì lay chuyển được., 像泰山那样稳定。比喻有绝对把握,无须忧虑。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“那没问题,包在我身上,笃定泰山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 竹, 马, 宀, 𤴓, 氺, 𡗗, 山
Chinese meaning: 像泰山那样稳定。比喻有绝对把握,无须忧虑。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“那没问题,包在我身上,笃定泰山。”
Grammar: Thành ngữ bốn từ, dùng để thể hiện sự tự tin mãnh liệt và kiên định.
Example: 面对任何困难,他总是笃定泰山,毫不动摇。
Example pinyin: miàn duì rèn hé kùn nán , tā zǒng shì dǔ dìng tài shān , háo bú dòng yáo 。
Tiếng Việt: Đối mặt với mọi khó khăn, anh ấy luôn vững vàng như núi Thái Sơn, không hề dao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tự tin và vững vàng như núi Thái Sơn, không gì lay chuyển được.
Nghĩa phụ
English
Being extremely confident and as steadfast as Mount Tai, unshakable by anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像泰山那样稳定。比喻有绝对把握,无须忧虑。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“那没问题,包在我身上,笃定泰山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế