Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃学好古
Pinyin: dǔ xué hào gǔ
Meanings: To love learning and have a special interest in ancient culture., Yêu thích học tập và có sở thích đặc biệt với văn hóa cổ xưa., 笃学专心好学。指专心致至地学习古代曲籍。[出处]《三国志·吴志·孙瑜传》“济阴人马普笃学好古,瑜厚礼之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 竹, 马, 冖, 子, 𭕄, 女, 十, 口
Chinese meaning: 笃学专心好学。指专心致至地学习古代曲籍。[出处]《三国志·吴志·孙瑜传》“济阴人马普笃学好古,瑜厚礼之。”
Grammar: Thành ngữ bốn từ, nhấn mạnh niềm đam mê văn hóa cổ xưa của người học.
Example: 这位教授笃学好古,对古代文化有很深的研究。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu dǔ xué hǎo gǔ , duì gǔ dài wén huà yǒu hěn shēn de yán jiū 。
Tiếng Việt: Vị giáo sư này yêu thích học tập và đam mê văn hóa cổ đại, nghiên cứu rất sâu về nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thích học tập và có sở thích đặc biệt với văn hóa cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
To love learning and have a special interest in ancient culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笃学专心好学。指专心致至地学习古代曲籍。[出处]《三国志·吴志·孙瑜传》“济阴人马普笃学好古,瑜厚礼之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế