Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹
Pinyin: zhú
Meanings: Bamboo, a type of woody plant., Tre, một loại cây thân gỗ., ①没有顶盖的楼台。*②高峻。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亇
Chinese meaning: ①没有顶盖的楼台。*②高峻。
Hán Việt reading: trúc
Grammar: Danh từ thông dụng, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 竹林 (rừng tre).
Example: 熊猫喜欢吃竹子。
Example pinyin: xióng māo xǐ huan chī zhú zi 。
Tiếng Việt: Gấu trúc thích ăn tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tre, một loại cây thân gỗ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bamboo, a type of woody plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有顶盖的楼台
高峻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!