Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹编
Pinyin: zhú biān
Meanings: Đồ đan làm từ tre., Woven items made from bamboo., ①以竹片编成的筐、篮制品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亇, 扁, 纟
Chinese meaning: ①以竹片编成的筐、篮制品。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ.
Example: 这是一只精美的竹编篮子。
Example pinyin: zhè shì yì zhī jīng měi de zhú biān lán zi 。
Tiếng Việt: Đây là một chiếc giỏ đan bằng tre rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ đan làm từ tre.
Nghĩa phụ
English
Woven items made from bamboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以竹片编成的筐、篮制品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!