Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹筒
Pinyin: zhú tǒng
Meanings: Bamboo tube, hollow segments of bamboo used as containers., Ống tre, đoạn tre rỗng được dùng làm dụng cụ chứa đựng., ①用竹材制作成的盛装液体的器具。[例]提竹筒铜丝笼。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亇, 同, 竹
Chinese meaning: ①用竹材制作成的盛装液体的器具。[例]提竹筒铜丝笼。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc sinh hoạt đời thường.
Example: 古人用竹筒装水。
Example pinyin: gǔ rén yòng zhú tǒng zhuāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng ống tre để đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống tre, đoạn tre rỗng được dùng làm dụng cụ chứa đựng.
Nghĩa phụ
English
Bamboo tube, hollow segments of bamboo used as containers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用竹材制作成的盛装液体的器具。提竹筒铜丝笼。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!