Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹笛

Pinyin: zhú dí

Meanings: Bamboo flute, musical instrument made from bamboo., Sáo tre, nhạc cụ làm từ tre., ①竹制的笛子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亇, 由, 竹

Chinese meaning: ①竹制的笛子。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc truyền thống.

Example: 她吹奏了一曲动听的竹笛。

Example pinyin: tā chuī zòu le yì qǔ dòng tīng de zhú dí 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã thổi một bản nhạc hay trên sáo tre.

竹笛
zhú dí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáo tre, nhạc cụ làm từ tre.

Bamboo flute, musical instrument made from bamboo.

竹制的笛子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹笛 (zhú dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung