Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹琴
Pinyin: zhú qín
Meanings: Musical instrument made from bamboo., Đàn làm từ tre., ①用悬挂的竹管制成的马来亚乐器。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亇, 今, 玨
Chinese meaning: ①用悬挂的竹管制成的马来亚乐器。
Grammar: Danh từ kép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ chỉ âm nhạc.
Example: 他喜欢弹奏竹琴。
Example pinyin: tā xǐ huan tán zòu zhú qín 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi đàn tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn làm từ tre.
Nghĩa phụ
English
Musical instrument made from bamboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用悬挂的竹管制成的马来亚乐器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!