Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹牌
Pinyin: zhú pái
Meanings: Plates or cards made from bamboo., Phiến bài (hoặc thẻ) làm từ tre., ①[方言]麻将。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亇, 卑, 片
Chinese meaning: ①[方言]麻将。
Grammar: Danh từ kép, có thể xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代人常用竹牌记录文字。
Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng zhú pái jì lù wén zì 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng thẻ tre để ghi chép chữ viết.

📷 Cây tre
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiến bài (hoặc thẻ) làm từ tre.
Nghĩa phụ
English
Plates or cards made from bamboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]麻将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
