Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹滕

Pinyin: zhú téng

Meanings: Vines growing on bamboo trees., Dây leo mọc trên cây tre., ①一种拔契(smilaxbonanox),有四棱的茎,具星状糠秕形的基部。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亇, 月, 𣳾

Chinese meaning: ①一种拔契(smilaxbonanox),有四棱的茎,具星状糠秕形的基部。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm các từ chỉ môi trường sống hoặc thực vật.

Example: 竹滕缠绕在竹子上。

Example pinyin: zhú téng chán rào zài zhú zi shàng 。

Tiếng Việt: Dây leo quấn quanh thân tre.

竹滕
zhú téng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây leo mọc trên cây tre.

Vines growing on bamboo trees.

一种拔契(smilaxbonanox),有四棱的茎,具星状糠秕形的基部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...