Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹帘
Pinyin: zhú lián
Meanings: Mành tre, rèm cửa làm bằng tre., Bamboo curtain or blind., ①竹做的帘子,尤指用在门口的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亇, 巾, 穴
Chinese meaning: ①竹做的帘子,尤指用在门口的。
Grammar: Là danh từ kép, thường đứng sau động từ hoặc trước vị trí bổ nghĩa cho không gian.
Example: 窗前挂着一扇竹帘。
Example pinyin: chuāng qián guà zhe yí shàn zhú lián 。
Tiếng Việt: Trước cửa sổ treo một tấm mành tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mành tre, rèm cửa làm bằng tre.
Nghĩa phụ
English
Bamboo curtain or blind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹做的帘子,尤指用在门口的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!