Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹头木屑

Pinyin: zhú tóu mù xiè

Meanings: Bamboo heads and wood shavings - refers to trivial, worthless things., Đầu mẩu tre và mạt gỗ - chỉ những thứ vụn vặt, không đáng giá., 比喻可利用的废物。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头,悉令举掌之,咸不解所以。”[例]时节相存问,缓急相周致,虽~亦有以应吾之须者,笃吾妹之分义于我也。——宋·陈亮《祭妹夫周英伯》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亇, 头, 木, 尸, 肖

Chinese meaning: 比喻可利用的废物。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头,悉令举掌之,咸不解所以。”[例]时节相存问,缓急相周致,虽~亦有以应吾之须者,笃吾妹之分义于我也。——宋·陈亮《祭妹夫周英伯》。

Grammar: Thường dùng như một cụm từ cố định trong văn nói hoặc văn viết.

Example: 这些不过是竹头木屑,不值得在意。

Example pinyin: zhè xiē bú guò shì zhú tóu mù xiè , bù zhí dé zài yì 。

Tiếng Việt: Những thứ này chỉ là đồ vụn vặt, không đáng để tâm.

竹头木屑
zhú tóu mù xiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mẩu tre và mạt gỗ - chỉ những thứ vụn vặt, không đáng giá.

Bamboo heads and wood shavings - refers to trivial, worthless things.

比喻可利用的废物。[出处]《晋书·陶侃传》“时造船,木屑及竹头,悉令举掌之,咸不解所以。”[例]时节相存问,缓急相周致,虽~亦有以应吾之须者,笃吾妹之分义于我也。——宋·陈亮《祭妹夫周英伯》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹头木屑 (zhú tóu mù xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung