Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端
Pinyin: duān
Meanings: End, tip; to hold, to carry, Đầu mút, phần cuối; cầm, nâng, ①详审。[合]端箭(射箭前,以一眼瞄准目标)。*②手平举拿物。[合]端饭上菜;端茶送出(官员会客时,不愿地位低于自己的来客久坐,谈话告一段落,端茶略饮,仆人就高喊“送客”,来客就立刻告辞);端简(正笏。谓两手平举捧着手板);端盒(托盘,多木制);端菜;端碗;端盆倒水。*③流露。[例]有什么想法都端出来。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 立, 耑
Chinese meaning: ①详审。[合]端箭(射箭前,以一眼瞄准目标)。*②手平举拿物。[合]端饭上菜;端茶送出(官员会客时,不愿地位低于自己的来客久坐,谈话告一段落,端茶略饮,仆人就高喊“送客”,来客就立刻告辞);端简(正笏。谓两手平举捧着手板);端盒(托盘,多木制);端菜;端碗;端盆倒水。*③流露。[例]有什么想法都端出来。
Hán Việt reading: đoan
Grammar: Có thể là danh từ chỉ đầu mút hoặc động từ mang nghĩa 'cầm/nâng' một vật gì đó.
Example: 他端着一杯水。
Example pinyin: tā duān zhe yì bēi shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cầm một cốc nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mút, phần cuối; cầm, nâng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đoan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
End, tip; to hold, to carry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详审。端箭(射箭前,以一眼瞄准目标)
手平举拿物。端饭上菜;端茶送出(官员会客时,不愿地位低于自己的来客久坐,谈话告一段落,端茶略饮,仆人就高喊“送客”,来客就立刻告辞);端简(正笏。谓两手平举捧着手板);端盒(托盘,多木制);端菜;端碗;端盆倒水
流露。有什么想法都端出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!