Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端点

Pinyin: duān diǎn

Meanings: Endpoint (in geometry or physics)., Điểm cuối, điểm kết thúc (trong hình học hoặc vật lý)., ①端庄整齐。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 立, 耑, 占, 灬

Chinese meaning: ①端庄整齐。

Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong toán học hoặc khoa học tự nhiên.

Example: 这条线段的两个端点分别是A和B。

Example pinyin: zhè tiáo xiàn duàn de liǎng gè duān diǎn fēn bié shì A hé B 。

Tiếng Việt: Hai điểm cuối của đoạn thẳng này lần lượt là A và B.

端点
duān diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm cuối, điểm kết thúc (trong hình học hoặc vật lý).

Endpoint (in geometry or physics).

端庄整齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端点 (duān diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung