Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端梢

Pinyin: duān shāo

Meanings: The tip or end of a long object like a branch or stick., Đầu ngọn, phần cuối của một vật dài như cành cây hoặc que., ①末端。[例]树的端梢。*②尽头。[例]村镇的端梢有个河塘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 立, 耑, 木, 肖

Chinese meaning: ①末端。[例]树的端梢。*②尽头。[例]村镇的端梢有个河塘。

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí cụ thể và thường được kết hợp với các danh từ khác để xác định phần cuối của đối tượng.

Example: 树枝的端梢被风吹断了。

Example pinyin: shù zhī de duān shāo bèi fēng chuī duàn le 。

Tiếng Việt: Đầu ngọn của cành cây bị gió thổi gãy.

端梢
duān shāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu ngọn, phần cuối của một vật dài như cành cây hoặc que.

The tip or end of a long object like a branch or stick.

末端。树的端梢

尽头。村镇的端梢有个河塘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端梢 (duān shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung